Có 1 kết quả:

tra
Âm Nôm: tra
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái: 𧆞
Nét bút: 一丨一ノノ丨一フノ一フ丨フ丨
Unicode: U+22CBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

tra

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tra (xoè ngón tay)