Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨一一丨一丨一一丨
Thương Hiệt: QWTJ (手田廿十)
Unicode: U+22CC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bat1, pat1

Tự hình 1

Dị thể 1