Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: siết, xế, xía, xiết
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノノ一一丨フ丨丨丨ノ一一丨
Unicode: U+22CC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0