Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: câu
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフ丨フ一ノ一一丨
Thương Hiệt: VRQ (女口手)
Unicode: U+22CC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: keoi1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0