Có 1 kết quả:
dạo
Âm Nôm: dạo
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Nét bút: 一丨一ノ一丨一丨フ一丶フ丶
Unicode: U+22CE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Nét bút: 一丨一ノ一丨一丨フ一丶フ丶
Unicode: U+22CE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bán dạo; dạo chơi