Có 2 kết quả:

luồntrôn
Âm Nôm: luồn, trôn
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ丨ノ丶一丨フ一丨丨
Unicode: U+22CF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 14

Bình luận 0

1/2

luồn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

luồn qua

trôn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỗ trôn (cái đít)