Có 3 kết quả:
chấp • chắp • chợp
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chấp nhặt (để bụng trách móc về những sai sót nhỏ nhặt)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chắp tay, chắp nối; chắp nhặt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chợp mắt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm