Có 1 kết quả:

dằn
Âm Nôm: dằn
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
Unicode: U+22D0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

1/1

dằn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dằn dỗi, dằn vặt; dằn giọng, dắn xuống