Có 1 kết quả:

thoát
Âm Nôm: thoát
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ一一丶ノ丨フ一ノフ
Unicode: U+22D0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

1/1

thoát

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thoát nợ