Có 9 kết quả:
dắc • dắt • dứt • giắt • ngắt • rắc • tất • tắt • đứt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vãi dắc tứ tung (vãi rắc tứ tung)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dắt tay, dẫn dắt, dìu dắt
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chấm dứt; dấm dứt; dứt điểm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giắt tay nhau
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngắt bông, tái ngắt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gieo rắc
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tất bật, tất tưởi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tóm tắt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột