Có 1 kết quả:

xay
Âm Nôm: xay
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフノ一一丨一丨フ一一
Unicode: U+22D18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

xay

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xay lúa