Có 2 kết quả:

nứcnứt
Âm Nôm: nức, nứt
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一丨丨一ノ丨フ一フ
Unicode: U+22D1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/2

nức

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nức thúng (buộc mây xung quanh vành thúng)

nứt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rạn nứt