Có 1 kết quả:

gãy
Âm Nôm: gãy
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノ一丨一丨一一丨フ丶
Unicode: U+22D1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

gãy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gãy gọn