Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tăng,
tângTổng nét: 15
Bộ:
thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺘曾Nét bút:
一丨一丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一Unicode:
U+22D23Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Bình luận