Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一一ノフノノノ一一丨
Unicode: U+22D33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 13