Có 3 kết quả:

baibơibươi
Âm Nôm: bai, bơi, bươi
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一一一丨一一一丶フ丶丶
Unicode: U+22D3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/3

bai

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bẻ bai

bơi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bơi thuyền

bươi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bươi móc (bới móc)