Có 1 kết quả:

chèo
Âm Nôm: chèo
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨フ一一一丨ノフ一一
Unicode: U+22D3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

1/1

chèo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chèo chống; chèo thuyền