Có 1 kết quả:

sườn
Âm Nôm: sườn
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一ノフ丨一フ丨一フ丨一
Unicode: U+22D54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

sườn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)