Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
khấmTổng nét: 16
Bộ:
thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
⿱欽手Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一ノフノ丶ノ一一丨Unicode:
U+22D61Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận