Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
suýTổng nét: 15
Bộ:
thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺘短Nét bút:
一丨一ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一Unicode:
U+22D66Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận