Có 2 kết quả:

dàngiàn
Âm Nôm: dàn, giàn
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一一丨丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: QANA (手日弓日)
Unicode: U+22D67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gaan3

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/2

dàn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dàn xếp, dàn hoà; dàn bài; dàn nhạc; dàn trận

giàn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giàn mỏng; giàn trận