Có 1 kết quả:

váo
Âm Nôm: váo
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一一丨フ丨フ丶ノ一一丨
Unicode: U+22D68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

váo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vơ váo