Có 1 kết quả:

máy
Âm Nôm: máy
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+22D6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

máy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

máy móc, máy trời