Có 2 kết quả:

cắpgóp
Âm Nôm: cắp, góp
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フフ丶丶丶丶ノ丶一丨フ一
Unicode: U+22D70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

cắp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cắp sách; ăn cắp

góp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

góp lại