Có 1 kết quả:

ngáng
Âm Nôm: ngáng
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丶一丶ノ一ノノノノ
Unicode: U+22D72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

ngáng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngáng chân