Có 2 kết quả:

sumsụm
Âm Nôm: sum, sụm
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶
Unicode: U+22D73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

1/2

sum

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sum họp

sụm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

già sụm