Có 1 kết quả:

quay
Âm Nôm: quay
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一丨一フ一一丶フ丨フ丨
Unicode: U+22D74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

quay

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đu quay