Có 1 kết quả:

quờ
Âm Nôm: quờ
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨丨フ一一一丨ノ丶
Unicode: U+22D75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

quờ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quờ quạng, quờ tay