Có 1 kết quả:

cắt
Âm Nôm: cắt
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フ一一一丨丨フ一丨丨
Unicode: U+22D77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

cắt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chia cắt