Có 2 kết quả:

móimỏi
Âm Nôm: mói, mỏi
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一ノ丶一ノ一フフ丶一丶
Unicode: U+22D79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

mói

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cấy mói; soi mói

mỏi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mỏi tay, mỏi chân