Có 1 kết quả:

chạm
Âm Nôm: chạm
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶一一丨丨一一一ノ丶フ
Unicode: U+22D7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

chạm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)