Có 1 kết quả:

chữa
Âm Nôm: chữa
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶一一丨一ノ丨フ一一
Unicode: U+22D7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

chữa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chữa bệnh, chạy chữa; chữa cháy