Có 3 kết quả:
vét • vẹt • vớt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vét nồi; vơ vét
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vẹt gót
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cứu vớt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm