Có 3 kết quả:

vétvẹtvớt
Âm Nôm: vét, vẹt, vớt
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一丨一ノ丶一フフノ丶
Unicode: U+22D7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/3

vét

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vét nồi; vơ vét

vẹt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vẹt gót

vớt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cứu vớt