Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dunTổng nét: 16
Bộ:
thủ 手 (+13 nét)
Hình thái:
⿰⺘⿱孫廾Nét bút:
一丨一フ丨一ノフフ丶丨ノ丶一ノ丨Unicode:
U+22D9BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận