Có 1 kết quả:

cùi
Âm Nôm: cùi
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨丨フ丨ノ丨フ一一ノフフ丶
Unicode: U+22D9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

cùi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cùi dừa; cùi chỏ