Có 4 kết quả:

chóngchốngdónggióng
Âm Nôm: chóng, chống, dóng, gióng
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Hình thái: 丿𧰨
Nét bút: 一丨一ノ丨フ丨丨一ノフノノ丶ノ丶
Unicode: U+22DA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/4

chóng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mau chóng, chóng vánh; chóng mặt; cái chong chóng

chống

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chống đối; chèo chống

dóng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dóng chuông; dóng cho thẳng

gióng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gióng trống; Thánh Gióng