Có 5 kết quả:

bongbungbuôngvunvung
Âm Nôm: bong, bung, buông, vun, vung
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Nét bút: 一丨一一丨丨ノフノ丨フ一丨一丶
Unicode: U+22DBB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/5

bong

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trắng bong

bung

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bung ra

buông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

vun

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bay vun vút

vung

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vung văng ra về