Có 1 kết quả:

ngoi
Âm Nôm: ngoi
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ丨ノ丨フ一一ノフフ丶
Unicode: U+22DBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

ngoi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngoi ngóp