Có 1 kết quả:

chĩa
Âm Nôm: chĩa
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Unicode: U+22DBE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chĩa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chĩa súng; cái chĩa (cái xiên)