Có 1 kết quả:

dọn
Âm Nôm: dọn
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノ一丨丨フ一一一丶フ丶
Unicode: U+22DBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

dọn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn