Có 3 kết quả:

giũ
Âm Nôm: , giũ,
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶一丨フ一一丨丨丶フ丶丶
Unicode: U+22DC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

1/3

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dúm dó

giũ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giặt giũ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rũ bỏ