Có 1 kết quả:

giết
Âm Nôm: giết
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶一一ノ一丶ノノ丶フノ丶
Unicode: U+22DC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

giết

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giết chết, giết hại