Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: yết
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 手 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ一丨フ一一ノフノ丶フ
Unicode: U+22DD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0