Có 4 kết quả:
dở • giở • gỡ • rỡ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dở sách; dở tay
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giở giang; giở gió; giở mặt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gặp gỡ; gỡ vốn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rỡ hàng, rỡ ngói
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm