Có 4 kết quả:
dúi • giói • đổi • đủi
Âm Nôm: dúi, giói, đổi, đủi
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 手 (+14 nét)
Hình thái: ⿰⺘對
Nét bút: 一丨一丨丨丶ノ一丶ノ一一丨一一丨丶
Thương Hiệt: QTGI (手廿土戈)
Unicode: U+22DEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 手 (+14 nét)
Hình thái: ⿰⺘對
Nét bút: 一丨一丨丨丶ノ一丶ノ一一丨一一丨丶
Thương Hiệt: QTGI (手廿土戈)
Unicode: U+22DEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: deoi2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giở giói
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đổi chác, trao đổi; thay đổi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đen đủi