Có 2 kết quả:

khiêngkhênh
Âm Nôm: khiêng, khênh
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 手 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ一一一丨一フフフ一丨一
Unicode: U+22DF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

khiêng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiêng vác

khênh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khênh kiệu