Có 1 kết quả:

khuỳnh
Âm Nôm: khuỳnh
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 手 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丨フノ丶丨フ一一一ノフ丶
Unicode: U+22DF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

khuỳnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khuỳnh tay