Có 1 kết quả:

quẫy
Âm Nôm: quẫy
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 手 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶フ
Unicode: U+22DF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

quẫy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

Quẫy tay (vẫy tay)