Có 3 kết quả:

muávốvỗ
Âm Nôm: muá, vố, vỗ
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 手 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
Unicode: U+22DF5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/3

muá

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

múa hát

vố

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cho một vố

vỗ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vỗ ngực