Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tríchTổng nét: 18
Bộ:
thủ 手 (+15 nét)
Hình thái:
⿰⺘敵Nét bút:
一丨一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一ノ一ノ丶Unicode:
U+22E11Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận